Đại cương môn châm cứu

 

🧧 ĐẠI CƯƠNG MÔN CHÂM CỨU

1. Định nghĩa châm cứu

Châm cứu là phương pháp điều trị bệnh bằng cách tác động lên huyệt đạo qua da. Gồm 2 kỹ thuật chính:

  • Châm: Dùng kim châm vào huyệt.

  • Cứu: Dùng nhiệt từ ngải (lá ngải cứu) để kích thích huyệt.

Hai phương pháp này có thể dùng riêng lẻ hoặc kết hợp, giúp điều hòa âm dương, lưu thông khí huyết, khai thông kinh lạc và chữa bệnh.


2. Lịch sử phát triển

  • Ở Trung Quốc: Xuất hiện cách đây hơn 2000 năm, được ghi chép trong sách “Hoàng Đế Nội Kinh” – nền tảng của Y học cổ truyền.

  • Ở Việt Nam: Châm cứu du nhập và phát triển mạnh mẽ, nổi bật với các danh y như Hải Thượng Lãn Ông.

  • Hiện đại: Châm cứu được WHO công nhận và ứng dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia.


3. Cơ sở lý luận của châm cứu

  • Thuyết Âm Dương – Ngũ Hành: Châm cứu điều chỉnh sự cân bằng âm dương trong cơ thể.

  • Học thuyết Kinh lạc: Huyệt nằm trên các đường kinh, việc châm vào các huyệt giúp điều hòa khí huyết trong toàn thân.

  • Khí huyết: Châm cứu giúp thông khí, hoạt huyết, đả thông ứ trệ.

  • Tạng phủ: Mỗi huyệt vị có liên quan đến một tạng phủ – châm cứu điều chỉnh chức năng tạng phủ thông qua kinh lạc.


4. Cơ chế tác dụng của châm cứu (theo Y học hiện đại)

  • Thần kinh học: Kích thích các đầu dây thần kinh cảm giác → tạo phản xạ điều chỉnh hoạt động cơ quan.

  • Thể dịch học: Tăng tiết endorphin, serotonin → giảm đau, chống viêm.

  • Điều hòa chức năng: Cân bằng hoạt động hệ thần kinh thực vật và hệ miễn dịch.


5. Phương pháp châm cứu

  • Châm:

    • Châm thường (dùng kim inox không dẫn điện).

    • Điện châm (gắn dòng điện lên kim).

    • Thủy châm (bơm thuốc vào huyệt).

  • Cứu:

    • Cứu ngải (đốt ngải trực tiếp hoặc gián tiếp).

    • Ôn cứu, cứu ống tre, cứu bánh ngải...


6. Chỉ định và chống chỉ định

Chỉ định:

  • Đau nhức, thoái hóa, liệt vận động.

  • Rối loạn thần kinh, tiêu hóa, nội tiết.

  • Phụ khoa, tai mũi họng, huyết áp...

Chống chỉ định:

  • Người quá đói hoặc quá no.

  • Người quá yếu, đang sốt cao, rối loạn tâm thần.

  • Không châm vào vùng viêm nhiễm, loét nặng.


7. Ưu điểm của châm cứu

  • Ít tác dụng phụ.

  • Không dùng thuốc (tránh tương tác dược lý).

  • Có thể kết hợp với các phương pháp khác như xoa bóp, dưỡng sinh.


8. Tổng kết

Châm cứu là một môn học quan trọng của Y học cổ truyền, kết hợp tri thức cổ xưa và khoa học hiện đại. Việc học tốt môn này giúp người học nắm được nền tảng để ứng dụng điều trị bệnh hiệu quả.


Link tải file : https://drive.google.com/file/d/1C5c20YATGPDw4vvUyQf_R6MhiY-od_Ww/view?usp=drive_link

Comments

Có thể bạn quan tâm